XE TOWNER VAN 5S – TOWNER VAN 5 CHỖ
325,000,000VND
Xe tải Towner van 5s-5 chỗ-750kg.
- Động cơ:Suzuki K14B-A sử dụng công nghệ Nhật Bản
- Tải trọng: 750 kg
- Tổng tải: 2.165 kg
- Số chỗ: 5 chỗ
- Lọt lòng thùng: 1.460 x 1.360 x 1.180 mm
- Kính cửa chỉnh điện.
- tay lái trợ lực.
- Bảo hành: 2 năm/50.000 km.
Mô tả
Giới thiệu xe Towner van 5s
Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Thaco ra mắt sản phẩm xe van 5 chỗ Thaco Towner van 5s có ngoại hình nhỏ gọn thích hợp vận chuyển nội thành giờ cao điểm. Ngoài ra xe Towner van 5s rất phù hợp của những chuyến công tác xa của các hội nhóm, hay nhóm kinh doanh, khi vừa chở được 5 người và chở được 1 lượng hàng hóa phù hợp.
1.Thông số kỹ thuật xe van 5 chỗ.
Thông số Towner van 5s | Đơn vị | Giá trị |
Kích thước: | ||
Kích thước tổng thể | mm | 4.295 x 1.535 x 1.910 |
Kích thước lọt lòng | mm | 1.460 x 1.360 x 1.180 |
Khối lượng: | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.090 |
Khối lượng cho phép | kg | 750 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.165 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 5 |
Động cơ: |
Tên động cơ | — | K14B-A |
Dung tích xilanh | cc | 1.372 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 95/6000 |
Hộp số: | Cơ khí,05 số tiến, 01 số lùi | |
Lốp xe: | 175/70R14LT( lốp không xăm ) |
2. Ngoại và nội thất xe Towner van 5s.
Ngoại thất:
- Kính chắn gió trước dử dụng loại kính 2 lớp, độ bền và an toàn cao.
- Gương chiếu hậu kích thước lớn, tăng tầm nhìn quan sát.
- Đèn trước tích hợp pha/cos và đèn báo rẽ, thẩm mỹ và hiện đại.
- Trang bị đèn sương mù hỗ trợ đi ban đêm, trời tối.
Nội thất:
- Đồng hồ táp-lô thiết kế trực quan, dễ quan sát.
- Trang bị đầy đủ tiện nghi: Radio, usb, máy lạnh tiêu chuẩn, mồi thuốc.
- Phanh dừng và tay số được bố trí thuận tiện cho người lái dễ dàng thao tác.
- Ghế ngồi bọc simili cao cấp.
- Công tắc chỉnh điện trang bị cho hàng gế trước.
- Trang bị 2 hộc để đồ trên taplo.
- Tấm che nắng, đèn trần, gương trong cabin.
Sản phẩm liên quan
-
441,000,000VND
-
445,600,000VND
-
472,300,000VND
-
472,000,000VND
-
214,500,000VND
-
208,300,000VND
Sản phẩm khiến mãi
-
670,500,000VND658,500,000VND -
355,800,000VND345,800,000VND -
361,000,000VND351,000,000VND -
530,600,000VND
-
441,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.