KIA K250 THÙNG KÍN- 2,4 TẤN
- Loại động cơ: Huyndai D4CB
- Dung tích: 2.497 cc
- Công suất cực đại: 130Ps/3800 vòng/phút.
- Kích thước tổng thể: 5.630x1.830x2.555 (mm).
- Kích thước khoang hàng: 3.500x1.670x1.655 (mm).
- Tải trọng cho phép chở: 2.490 (kg).
- Trang bị máy lạnh cabin.
- Hệ thống trợ lực lái.
- Trả góp 70% - 75% giá trị xe, thủ tục đơn giản.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc.
Mô tả
GIỚI THIỆU KIA FRONTIER K250 THÙNG KÍN.
Kia frontier k200 hay kia k250 thùng kín, tải trọng 2T49, trang bị động cơ huyndai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CDRi. Cabin bongo thết kế sang trọng, sơn công nghệ metalic, Kia k250 trang bị hộp số 06 số tiến 01 số lùi , giúp tối ưu hóa công suất động cơ, mượt mà ở các cấp số, vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, bền bỉ, tản nhiệt tốt.
1. Ngoại thất kia k250.
Mặt ca lăng được mạ crom sang trọng, Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe.
Xe được trang bị kính chiếu hậu rộng, cùng với đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Cửa kính chỉnh điện.
2. Nội thất xe.
Nội thất được trang bị tiện nghi, cao cấp, tương đương như đối với oto con.
Vô lăng được thiết kế điều chỉnh gật gù, đi kèm với cần cài số bố trí hợp lí.
Thiết kế hiện đại sang trọng, đồng hồ taplo hiển thị đầy đủ thông tin.
Tích hợp hệ điều khiển điều hòa, Audio có thẻ nghe nhạc
Cần số thiết kế kiểu xe du lịch, sang trọng, hiện đại.
3. Khung gầm kia k250.
Thanh cân bằng kia k250.
4. Động cơ kia frontier k250.
Động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi được điều khiển bằng điện tử ECU.
5. Hộp số kia frontier k250.
Hộp số làm bằng hộp kim nhôm, 06 số tiến, 01 số lùi.
6. Các thông số kỹ thuật của xe.
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.630×1.830×2.555 |
Kích thước lọt thùng (DxRxC) | mm | 3.500×1.670×1.655 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.810 |
Kích thươc cabin | mm | 1.740 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.280 |
Khối lượng cho phép | kg | 2.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
-Thủ tục trả góp khi mua xe, xin vui lòng nhấp vào đây.
-Các sản phẩm liên quan.
-
670,500,000VND658,500,000VND -
441,000,000VND
-
465,800,000VND
-
445,600,000VND
-
208,300,000VND
-
325,000,000VND
-
670,500,000VND658,500,000VND -
355,800,000VND345,800,000VND -
361,000,000VND351,000,000VND -
530,600,000VND
-
441,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.